Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rudiment

Nghe phát âm


Mục lục

/'ru:dimənt/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
the rudiments of chemistry
các kiến thức cơ sở về hoá học
(sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
the rudiment(s) of a tail
một cái đuôi còn chưa phát triển hết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , cornerstone , foundation , fundament , fundamental , root , basic , essential

Xem thêm các từ khác

  • Rudimental

    / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ...
  • Rudimentary

    / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Rudimentum

    cơ cấu thô sơ,
  • Rudite

    ruđit,
  • Rudyte

    ruđit,
  • Rue

    / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued),...
  • Rue-raddy

    Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì),
  • Rued

    ,
  • Ruefescence

    Danh từ: tình trạng ruefescent,
  • Ruefescent

    Tính từ: Đỏ hồng,
  • Rueful

    / ´ru:ful /, Tính từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,...
  • Ruefully

    Phó từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,
  • Ruefulness

    / ´ru:fulnis /, danh từ, vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn, vẻ đáng thương, vẻ thảm não, vẻ tội...
  • Ruff

    / rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động...
  • Ruffed

    / rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú),
  • Ruffian

    Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Ruffianish

    Tính từ: hung ác; côn đồ; tàn bạo,
  • Ruffianism

    / ´rʌfiənizəm /, danh từ, tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh,
  • Ruffle

    / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top