Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruffianism

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌfiənizəm/

Thông dụng

Danh từ
Tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh

Xem thêm các từ khác

  • Ruffle

    / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn...
  • Ruffler

    / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây...
  • Rufous

    / ´ru:fəs /, Tính từ: nâu đỏ, hung hung đỏ,
  • Rug

    / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng:...
  • Ruga

    / ´ru:gə /, Danh từ, số nhiều .rugae: nếp nhăn, Kỹ thuật chung: nếp...
  • Ruga gastrica

    nếp dạ dày,
  • Ruga of stomach

    nếp dạ dày,
  • Ruga patatina

    gờ khẩu cái,
  • Rugae

    Danh từ, số nhiều: số nhiều của ruga,
  • Rugae iridis

    nếp mống mắt,
  • Rugae of vagina

    nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • Rugae vaginales

    nếp ngang niêm mạc âm dạo,
  • Rugaeiridis

    nếp mống mắt,
  • Rugaeof vagina

    nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • Rugaevaginales

    nếp ngang niêm mạc âm dạo,
  • Rugagastrica

    nếp dạ dày,
  • Rugal

    Tính từ: thuộc nếp nhăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top