Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rugitus

Y học

tìếng ùng ục sôi bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rugose

    / ´ru:gous /, Tính từ: nhăn nheo, rugose forehead, trán nhăn nheo
  • Rugosity

    Danh từ: tình trạng nhăn nheo, sự nhăn nheo, độ sù xì, tình trạng nhăn nheo, nếp nhăn, độ nhám,...
  • Rugosity (roughness)

    độ nhám, độ nhám,
  • Rugous

    như rugose,
  • Rugulose

    Tính từ: hơi nhăn nheo,
  • Ruhmkorff coil

    cuộn dây cảm ứng,
  • Ruin

    / ru:in /, Danh từ: sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng, sự tiêu tan,...
  • Ruin problem

    bài toán sạt nghiệp (của người chơi), bài toán sạt nghiệp,
  • Ruinate

    Ngoại động từ: hủy hoại; hủy diệt,
  • Ruinated monument

    công trình cổ điêu tàn,
  • Ruination

    / ¸ru:i´neiʃən /, Danh từ: sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma, sự phá sản,
  • Ruined

    ,
  • Ruined monument

    công trình cổ đổ nát,
  • Ruing

    ,
  • Ruinous

    / ´ruinəs /, Tính từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, Từ...
  • Ruinous building

    nhà đổ nát,
  • Ruinously

    Phó từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, a ruinously expensive meal, một...
  • Ruins

    / ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top