Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruination

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ru:i´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma
the ruination one's good name
sự tiêu ma danh tiếng
Sự phá sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bane , devastation , havoc , ruin , undoing , wrack , wreck , wreckage , destroyer , destruction , downfall , wrecker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top