Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rummy

Nghe phát âm

Mục lục

/rʌmi/

Thông dụng

Danh từ
(như) rum
Tính từ
Lối chơi bài rumi (chơi tay đôi)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drunk , inebriate , sot , tippler
adjective
bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , singular , strange , unnatural , unusual , weird

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rumness

    / ´rʌmnis /, danh từ, (thông tục) tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính nguy hiểm, tính khó chơi,
  • Rumor

    / ˈrumər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Nguồn...
  • Rumor-monger

    Danh từ: người phao tin đồn nhảm,
  • Rumored

    như rumoured,
  • Rumormongering

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phao tin đồn nhảm,
  • Rumors

    ,
  • Rumortrage

    dư luật-ác bít,
  • Rumour

    / ˈrumər /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Ngoại động từ:...
  • Rumoured

    Tính từ: theo lời đồn; đồn đại,
  • Rump

    Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump-steak, mông (của động vật); phao câu (của...
  • Rump-steak

    Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump,
  • Rump and tail saw

    dao cắt mông và đuôi gia súc,
  • Rump end

    thịt mông,
  • Rump roast

    thịt mông bò rán,
  • Rumper

    người lột da súc vật,
  • Rumple

    Ngoại động từ: làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn...
  • Rumpled structure

    kết cấu dạng sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top