Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rumpus room

Thông dụng

Danh từ

Phòng giải trí (của tư nhân, (thường) ở tầng hầm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rumpy loaf

    bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng,
  • Run

    / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc...
  • Run)

    ,
  • Run-Off

    dòng chảy, một phần nước mưa, tuyết tan hay lượng nước tưới chảy từ mặt đất vào dòng suối hay các nguồn nước mặt...
  • Run-about crane

    cần trục di động,
  • Run-around coil

    ống ruột gà xoắn quanh,
  • Run-away

    chạy xa, bỏ chạy,
  • Run-away effect

    hiệu ứng chạy quá,
  • Run-back

    Danh từ: Ống dẫn trở về,
  • Run-down

    Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt...
  • Run-duration

    thời gian chạy,
  • Run-in

    / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa...
  • Run-in-roller table

    băng lăn chạy vào,
  • Run-in depth of a wheel

    khoảng ép vào trục của bánh xe,
  • Run-in program

    chương trình chạy máy,
  • Run-length coding

    mã hóa thời gian chạy,
  • Run-length encoding

    mã mạch dài,
  • Run-of

    chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra,
  • Run-of-bank gravel

    cuội khai thác, sỏi khai thác,
  • Run-of-kiln lime

    vôi từ lò nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top