- Từ điển Anh - Việt
Run-down
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp
Bị sao lãng, bị bỏ quên
Kiệt sức (nhất là do công việc)
- be run-down
- bị kiệt sức
Hết dây, chết (đồng hồ)
Danh từ
Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp
(thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì)
Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đổ xuống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , beat-up , below par , broken-down , crumbling , debilitated , decrepit , derelict , deserted , desolate , dilapidated , dingy , dog-eared , down-at-the-heel * , drained , enervated , exhausted , fatigued , forsaken , frowzy * , in a bad way , neglected , old , out of condition , peaked , ramshackle , ratty * , rickety , seedy , tacky , tattered , tired , tumble-down , uncared-for , under the weather * , unhealthy , untended , used up , weak , weary , worn-out , ratty , shabby , squalid , worn out
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Run-duration
thời gian chạy, -
Run-in
/ ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa... -
Run-in-roller table
băng lăn chạy vào, -
Run-in depth of a wheel
khoảng ép vào trục của bánh xe, -
Run-in program
chương trình chạy máy, -
Run-length coding
mã hóa thời gian chạy, -
Run-length encoding
mã mạch dài, -
Run-of
chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, -
Run-of-bank gravel
cuội khai thác, sỏi khai thác, -
Run-of-kiln lime
vôi từ lò nung, -
Run-of-paper position
vị trí bình thường, -
Run-of-quarry stone
đá lộ thiên, đá mỏ, -
Run-of-river energy
năng lượng điện lúc dòng chảy bình thường, -
Run-of-river scheme
sơ đồ dòng sông, -
Run-of-river station
nhà máy thủy điện, -
Run-of-the-mill
/ ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Run-of mine coal
than thô (lấy từ mỏ ra), -
Run-of mine ore
quặng thô, -
Run-of quarry
đá mỏ (chưa gia công), -
Run-off
/ ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.