Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run-down

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp
a run-down area
một khu vực tồi tệ
a run-down house
một ngôi nhà đổ nát
Bị sao lãng, bị bỏ quên
Kiệt sức (nhất là do công việc)
be run-down
bị kiệt sức
Hết dây, chết (đồng hồ)

Danh từ

Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp
(thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì)
Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đổ xuống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , beat-up , below par , broken-down , crumbling , debilitated , decrepit , derelict , deserted , desolate , dilapidated , dingy , dog-eared , down-at-the-heel * , drained , enervated , exhausted , fatigued , forsaken , frowzy * , in a bad way , neglected , old , out of condition , peaked , ramshackle , ratty * , rickety , seedy , tacky , tattered , tired , tumble-down , uncared-for , under the weather * , unhealthy , untended , used up , weak , weary , worn-out , ratty , shabby , squalid , worn out

Từ trái nghĩa

adjective
fresh , good , healthy , ok

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top