Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run-in

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌn¸in/

Thông dụng

Danh từ

Thời gian dẫn đến (một sự kiện)
during the run-in to the election
trong thời gian sắp tuyển cử
( + with) (thông tục) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai)
have a run-in with somebody
có một cuộc cãi nhau với ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altercation , bickering , brush , confrontation , contretemps , dispute , encounter , falling-out * , fight , hassle , quarrel , row , set-to * , skirmish , tussle , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , polemic , spat , squabble , tiff , word , wrangle , argument , battle

Từ trái nghĩa

noun
agreement , harmony , peace

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top