Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run-of-river scheme

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sơ đồ dòng sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Run-of-river station

    nhà máy thủy điện,
  • Run-of-the-mill

    / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Run-of mine coal

    than thô (lấy từ mỏ ra),
  • Run-of mine ore

    quặng thô,
  • Run-of quarry

    đá mỏ (chưa gia công),
  • Run-off

    / ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà...
  • Run-off, Curve

    đường cong hòa hoãn,
  • Run-off, Raise

    nâng vuốt trên đường,
  • Run-off, Superelevation

    vuốt siêu cao,
  • Run-off coefficient

    hệ số dòng chảy, hệ số dòng chảy,
  • Run-off record

    sổ quan trắc dòng chảy,
  • Run-off records

    số liệu ghi quan trắc dòng chảy,
  • Run-off tap

    van tháo,
  • Run-on

    / ´rʌn¸ɔn /, tính từ, liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác,
  • Run-on test bench

    bộ thử nghiệm va đập,
  • Run-out

    Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả,...
  • Run-out-roller table

    băng lăn chạy ra,
  • Run-through

    / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ...
  • Run-time

    chạy thực, khi chạy, run time version, phiên bản chạy thực, run-time routine, tiện ích chạy thực, run-time error, lỗi khi chạy
  • Run-time array

    mảng tạo ra lúc chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top