Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run down

Mục lục

Giao thông & vận tải

chạy men bờ (tàu thủy)

Kinh tế

đâm vào
giảm
giảm bớt
giảm thiểu (biên chế...)
hạn chế (năng suất...)
thu hẹp kinh doanh
hỏng xe( dùng cho ô tô)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belittle , criticize , decry , defame , denigrate , depreciate , derogate , detract , diminish , disparage , dispraise , downcry , knock * , make fun of , opprobriate , revile , speak ill of , vilify , run

Từ trái nghĩa

verb
praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top