Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rundown box

Hóa học & vật liệu

buồng quan sát
buồng theo dõi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rundown line

    ống nối với bồn chứa sản phẩm,
  • Rundown tank

    bồn chứa sản phẩm,
  • Rune

    / ru:n /, Danh từ: chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu...
  • Rung

    / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.....
  • Rung ladder

    thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • Rung ladder (rung-type ladder)

    thang có thanh (làm) bậc,
  • Runge-Kutta method

    phương pháp rungơ-kuta, phương pháp runge-kutta,
  • Runge vector

    vectơ runge,
  • Rungs

    bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
  • Runic

    / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • Runlet

    / ´rʌnlit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu, Kỹ...
  • Runnability of paper

    khả năng chạy trơn của giấy,
  • Runnable

    Tính từ: có thể truy lùng; có thể săn lùng; có thể săn bắt,
  • Runnel

    / rʌnl /, Danh từ: dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ; rãnh, Kỹ thuật chung:...
  • Runner

    / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy...
  • Runner-type slaking machine

    máy tôi vôi kiểu nghiền,
  • Runner-up

    / ´rʌnər¸ʌp /, danh từ, số nhiều runners-up, Á quân, (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua...
  • Runner back

    đầu dẫn trượt ngược,
  • Runner band

    vành rôto (tuabin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top