Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running-in compound

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

chất (chạy) rà

Xem thêm các từ khác

  • Running-in oil

    dầu chạy rà (động cơ), dầu chạy rôtđa,
  • Running-in period

    thời gian chạy rà, thời kỳ chạy rà, thời kỳ chạy rà,
  • Running-in test

    sự thử chạy rà, sự thử chạy rà,
  • Running-in under load

    sự chạy thử có tải,
  • Running-off

    sự trật, sự tuột, Danh từ: sự trật, sự tuột,
  • Running-on control valve

    van khóa cầm chừng,
  • Running-out

    đoạn thoát dao (cắt ren),
  • Running-out pit

    lỗ chảy ra,
  • Running (in)

    sự chạy rà,
  • Running Loss

    thất thoát khi vận hành, sự bốc hơi của nhiên liệu động cơ xe từ thùng nhiên liệu khi xe đang vận hành.
  • Running accident

    sự cố vận hành,
  • Running account

    hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán), tài khoản vãng lai,
  • Running account form

    hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán), người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu),
  • Running advice

    thông báo chạy tàu,
  • Running away

    sự chạy quá đà, sự trượt ray, Danh từ: sự chạy quá đà; sự trượt tay,
  • Running balance

    số dư hiện thời,
  • Running block

    ròng rọc động, puli di động, pu-li di động,
  • Running board

    Danh từ: bậc lên (ô tô), Cơ khí & công trình: bục lên xuống xe,...
  • Running bond

    sự câu gạch dọc (xây tường), sự xây gạch ngang,
  • Running broker

    hợp đồng đang tiến hành, người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), người môi giới trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top