Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running commentary

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Running conditions

    chế độ làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, normal running conditions, điều kiện vận hành bình thường
  • Running contract

    hợp đồng đang tiến hành, hợp đồng đang thực hiện,
  • Running cost

    chi phí vận hành, chi phí khai thác,
  • Running costs

    chi phí sử dụng, chi phí thường xuyên, chi phí vận hành, sự cộng dồn lại,
  • Running count

    sự cộng dồn lại,
  • Running current

    dòng chạy máy, dòng công tác,
  • Running day

    ngày kế tiếp nhau theo lịch, ngày liên tục (thời gian xếp dỡ),
  • Running days

    ngày liên tục,
  • Running direction indicator

    hiển thị hướng tàu chạy,
  • Running distance

    cự ly chạy,
  • Running down

    Danh từ: sự chuyển động theo quán tính,
  • Running down clause

    điều khoản xung đột, điều khoản đâm đắm tàu,
  • Running duration

    thời gian chạy, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • Running edge

    cạnh lăn trong, cạnh lăn bê (thanh ray),
  • Running end

    đầu tự do (dây, cáp, xích), đầu tự do,
  • Running expenses

    phí sửa chữa bảo trì, phí tu bổ (máy móc), chi phí sửa chữa, tu bổ (máy móc),
  • Running fit

    khớp nhau về chuyển động, ráp quay, sự lắp động, sự lắp lỏng cấp 3, sự lắp động,
  • Running fix

    sự tìm phương kép,
  • Running foot

    chú thích cuối trang, cước chú, fút dài (đơn vị đo chiều dài bằng 30,48cm),
  • Running footing

    liên tựa đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top