Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runway

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌn¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Lối dẫn vật nuôi đi uống nước
Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
Đường băng (ở sân bay)
Cầu tàu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đường cầu trục
rãnh chạy
vết chạy

Giao thông & vận tải

đường cất hạ cánh
main runway
đường cất hạ cánh chính
primary runway
đường cất hạ cánh chính

Xây dựng

đường chạy (của cần cẩu)

Điện tử & viễn thông

đường đáp cánh

Kỹ thuật chung

đường băng
airfield runway
đường băng sân bay
airport runway
đường băng (sân bay)
airport runway
đường băng sân bay
binding runway
đường băng sân bay
extended runway centerline
đường tâm đường băng mở rộng
extended runway centreline
đường tâm đường băng mở rộng
landing runway
đường băng (bay)
main runway
đường băng chính
prestressed concrete runway
đường băng (sân bay) bê tông ứng suất trước
primary runway
đường băng chính
runway alignment
sự ngắm thẳng đường băng
runway centerline
đường tâm đường băng
runway centerline light
đèn đường tâm đường băng
runway crossing lights
đèn chéo đường băng
runway designator
sự đánh dấu đường băng
runway end light
đèn cuối đường băng
runway gradient
độ dốc của đường băng
runway length
chiều dài đường băng (cất-hạ cánh)
runway number
số hiệu đường băng
runway shoulders
lề đường băng
runway strips
dải đường băng (ở sân bay)
runway threshold
ngưỡng đường băng
runway threshold marking
sự đánh dấu ngưỡng đường băng
runway touch-down zone
vùng tiếp đất ở đường băng
runway visual range
tầm nhìn đường băng
runway-end safety area
vùng an toàn cuối đường băng
take-off runway
đường băng cất cánh
đường băng sân bay
airport runway
đường băng (sân bay)
prestressed concrete runway
đường băng (sân bay) bê tông ứng suất trước
đường hạ cánh
hard-surface runway
đường hạ cánh bằng bêtong
đường lăn
lối đi
mặt lăn

Giải thích EN: The pavement applied over a concrete slab, often in removable panels..

Giải thích VN: Một mặt lát được bố trí trên một tấm bê tông, thường là trong các panen di chuyển được.

Kinh tế

đường băng
đường băng (trong sân bay)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airstrip , channel , groove , passageway , path , platform , ramp , road , strip , tarmac , track

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top