- Từ điển Anh - Việt
Rupture
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌptʃə/
Thông dụng
Danh từ
Sự gẫy, sự vỡ, sự đứt (cái gì)
Sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn
(y học) sự thoát vị
Ngoại động từ
Đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn (một mối quan hệ)
Làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng
- to rupture a blood-vessel
- làm đứt mạch máu
(y học) làm thoát vị
Nội động từ
Bị cắt đứt; bị gián đoạn
Vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng
(y học) thoát vị
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
[sự, điểm] gián đoạn, [sự; điểm] gãy, dứt
Cơ - Điện tử
Sự phá hủy, sự đứt gãy, vết nứt, (v) gãy, nứt
Sự phá hủy, sự đứt gãy, vết nứt, (v) gãy, nứt
Cơ khí & công trình
nứt gãy
sự đổ vỡ
Xây dựng
thuộc phá hoại
Điện
sự đánh thủng (lớp cách điện)
sự gẫy
sự phá hủy (ống dẫn)
Kỹ thuật chung
chỗ đứt
chỗ gãy
có tính phá hoại
đứt
làm gãy
gãy
nứt
phá hoại
- brittle rupture
- sự phá hoại giòn
- charge (ofrupture)
- tải trọng phá hoại
- charge of rupture
- tải trọng phá hoại
- circle (ofrupture)
- vòng tròn phá hoại
- complete rupture
- sự phá hoại toàn bộ
- fatigue rupture
- sự phá hoại do mỏi
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại đứt
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại gãy
- load at rupture
- tải trọng phá hoại
- modulus of rupture
- môđun phá hoại do uốn
- modulus of rupture
- môđun phá hoại do xoắn
- Mohr's rupture diagram
- biển đồ phá hoại Mo
- moment of rupture
- mômen phá hoại
- plane of rupture
- mặt phá hoại
- progressing rupture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing rupture
- sự phá hoại tăng dần
- rupture condition
- điều kiện phá hoại
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- rupture load
- tải trọng phá hoại
- rupture modulus
- môđun phá hoại
- rupture moment
- mômen phá hoại
- rupture plane
- mặt phẳng phá hoại
- rupture strength
- cường độ phá hoại
- rupture stress
- ứng suất phá hoại
- rupture test
- thí nghiệm phá hoại
- rupture zone
- miền phá hoại
- safety against rupture
- an toàn chống phá hoại
- visual of rupture
- góc phá hoại
- zone of rupture
- miền phá hoại
sự đánh thủng
sự đứt
sự đứt gãy
sự gãy
sự hỏng
- instantaneous rupture
- sự hỏng tức thời
sự phá hoại
- brittle rupture
- sự phá hoại giòn
- complete rupture
- sự phá hoại toàn bộ
- fatigue rupture
- sự phá hoại do mỏi
- progressing rupture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing rupture
- sự phá hoại tăng dần
sự phá hủy
vết nứt
vỡ
Kinh tế
đứt đoạn
sự gãy vỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , burst , cleavage , cleft , crack , division , fissure , fracture , hernia , herniation , parting , rent , schism , tear , altercation , break , break-up , bustup , clash , contention , detachment , disruption , disunion , divorce , divorcement , estrangement , falling-out , feud , hostility , misunderstanding , partition , quarrel , rift , separation , split , split-up , gap , hole , perforation , alienation , disaffection
verb
- breach , burst , cleave , crack , disrupt , divide , erupt , fracture , hold , open , part , puncture , rend , rive , separate , sever , shatter , split , sunder , tear , break off , break up , come between , disjoin , dissect , dissever , disunite , divorce , split up , fissure , break , disagreement , division , hernia , quarrel , rent
Từ trái nghĩa
noun
verb
Các từ tiếp theo
-
Rupture condition
điều kiện phá hoại, -
Rupture cross-section
mặt cắt ngang phá hoại, -
Rupture in resources
sự đứt đoạn nguồn vốn, -
Rupture limit of the prestressed steel
giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực, -
Rupture load
tải trọng phá vỡ, tải trọng phá hoại, tải trọng phá hỏng, tải trọng phá hủy, tải trọng phá hoại, -
Rupture member
bộ phận bị gãy, bộ phận bị hỏng, -
Rupture modulus
môđun phá hoại, -
Rupture moment
mômen phá hoại, -
Rupture plane
mặt phẳng phá hoại, -
Rupture plate
mặt gãy, mặt nứt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"