Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rush hour

Mục lục

Điện

giờ cao điểm (về giao thông)

Kinh tế

giờ cao điểm
giờ kẹt xe cộ ùn tắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rush hours

    giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • Rush job

    công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • Rush mat

    chiếu cói,
  • Rush of air

    luồng không khí,
  • Rush of steam

    vòi hơi,
  • Rush of voltage

    sự vọt áp, tăng vọt điện áp,
  • Rush order

    đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • Rush period

    giờ đông khách, giờ đông khách (trong cửa hàng...)
  • Rush periods

    các thời đoạn, đông khách,
  • Rush pressboard

    tấm cói, liếp ống sậy,
  • Rush season

    mùa đông khách,
  • Rushed

    ,
  • Rushed sale

    bán vội, sự bán gấp, bán gấp,
  • Rusher

    đập [máy đập], Danh từ: người xông tới, ( mỹ, bóng đá) trung phong,
  • Rushes

    làn sóng nhu động,
  • Rushing oil

    dầu chống gỉ,
  • Rushlight

    / ´rʌʃ¸lait /, Danh từ: cây nến lõi bấc (như) rushỵcandle, Ánh sáng yếu ớt, Ánh sáng lờ mờ...
  • Rushton-Oldshue column

    ống tháp rushton-oldshue,
  • Rushy

    / ´rʌʃi /, tính từ, làm bằng bấc, làm bằng cói, có nhiều cây cói, có nhiều cây bấc, giống như cây bấc, giống như cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top