Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rustic

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌstik/

Thông dụng

Tính từ

Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
rustic simplicity
sự giản dị mộc mạc
lead a rustic existence
sống một cuộc đời mộc mạc
Thô kệch, không tao nhã
rustic manners
cung cách thô kệch
Thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)
a rustic bench
một cái ghế dài bằng gỗ thô sơ
(kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
Không đều (chữ viết)

Danh từ

Người nông dân, người quê mùa
country rustics
những người nhà quê

Chuyên ngành

Xây dựng

được lát thô

Kỹ thuật chung

đá mặt thô
thô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agrarian , agricultural , arcadian , artless , austere , bucolic , countrified , homely , homespun , homey , honest , natural , outland , pastoral , picturesque , plain , primitive , provincial , simple , sylvan , unaffected , unpolished , unrefined , unsophisticated , verdant , awkward , boorish , churlish , clodhopping , clownish , coarse , dull , foolish , graceless , ignorant , inelegant , loutish , maladroit , rough , rude , stupid , uncultured , uneducated , ungainly , unmannerly , campestral , rural , unadorned
noun
backwoodsperson , boor , country cousin , countryperson , farmer , hayseed * , hick * , hillbilly , mountaineer , peasant , provincial , redneck * , rural , yokel * , bumpkin , yokel , agrarian , agrestic , arcadian , artless , backwoodsman , bucolic , bushman , carl , churl , clod , clodhopper , clownish , coarse , country , countryman , crude , greenhorn , hayseed , hick , hind , inelegant , jake , natural , pastoral , picturesque , plain , plowboy , plowman , put , redneck , rough , rube , rude , simple , sturdy , sylvan , uncouth , unpolished

Từ trái nghĩa

adjective
city , metropolitan , suburban , urban , couth , cultured , polished , refined , sophisticated
noun
city boy

Xem thêm các từ khác

  • Rustic brick

    gạch mặt thô, gạch thô (trang trí bề mặt), đá mặt thô,
  • Rustic dressing

    sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • Rustic home

    nhà nông thôn,
  • Rustic inhibiting paint

    sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ,
  • Rustic masonry

    khối xây đá mặt thô, sự trát vữa nhám mặt, sự lát đá khô,
  • Rustic quoin

    đá thô ở góc tường,
  • Rustic stone

    đá mặt thô,
  • Rustic stucco

    lớp trát (lát) mặt đá thô,
  • Rustically

    Phó từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch,...
  • Rusticate

    Nội động từ: về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên; vui thú điền viên, Ngoại...
  • Rusticated ashlar

    đá có góc lồi,
  • Rusticated column

    cột gồm nhiều khúc, cột ruxtic, cột trát vữa nhám,
  • Rusticated masonry

    sự lát đá thô, sự xây đá thô,
  • Rustication

    / ,rʌsti'kei∫n /, Danh từ: cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến...
  • Rusticity

    Danh từ: sự chất phác, sự thô kệch; tính chất quê mùa, vẻ quê mùa, tính chất mộc mạc, vẻ...
  • Rusticness

    Danh từ: vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác,
  • Rustiness

    / ´rʌstinis /, Kỹ thuật chung: sự gỉ,
  • Rusting

    sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top