Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rustic quoin

Xây dựng

đá thô ở góc tường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rustic stone

    đá mặt thô,
  • Rustic stucco

    lớp trát (lát) mặt đá thô,
  • Rustically

    Phó từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch,...
  • Rusticate

    Nội động từ: về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên; vui thú điền viên, Ngoại...
  • Rusticated ashlar

    đá có góc lồi,
  • Rusticated column

    cột gồm nhiều khúc, cột ruxtic, cột trát vữa nhám,
  • Rusticated masonry

    sự lát đá thô, sự xây đá thô,
  • Rustication

    / ,rʌsti'kei∫n /, Danh từ: cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến...
  • Rusticity

    Danh từ: sự chất phác, sự thô kệch; tính chất quê mùa, vẻ quê mùa, tính chất mộc mạc, vẻ...
  • Rusticness

    Danh từ: vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác,
  • Rustiness

    / ´rʌstinis /, Kỹ thuật chung: sự gỉ,
  • Rusting

    sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
  • Rusting compound

    chất phủ chống gỉ,
  • Rustle

    / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ:...
  • Rustle finish

    mặt hoàn thiện thô,
  • Rustler

    / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ...
  • Rustlers steel

    thép không gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top