- Từ điển Anh - Việt
Rusticate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Nội động từ
Về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên; vui thú điền viên
Ngoại động từ
Tạm đuổi (sinh viên đại học) để trừng phạt
(kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)
Hình Thái Từ
- Ved : Rusticated
- Ving: Rusticating
Xây dựng
trát vữa nhám lên tường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rusticated ashlar
đá có góc lồi, -
Rusticated column
cột gồm nhiều khúc, cột ruxtic, cột trát vữa nhám, -
Rusticated masonry
sự lát đá thô, sự xây đá thô, -
Rustication
/ ,rʌsti'kei∫n /, Danh từ: cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến... -
Rusticity
Danh từ: sự chất phác, sự thô kệch; tính chất quê mùa, vẻ quê mùa, tính chất mộc mạc, vẻ... -
Rusticness
Danh từ: vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác, -
Rustiness
/ ´rʌstinis /, Kỹ thuật chung: sự gỉ, -
Rusting
sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn, -
Rusting compound
chất phủ chống gỉ, -
Rustle
/ rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ:... -
Rustle finish
mặt hoàn thiện thô, -
Rustled
, -
Rustler
/ ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ... -
Rustlers steel
thép không gỉ, -
Rustless
Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không... -
Rustless iron
sắt không gỉ, thép không gỉ, -
Rustless steel
thép không gỉ, thép không gỉ, thép không rỉ, stainless steel or rustless steel, thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học -
Rustling
/ ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.