Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rusty

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌsti/

Thông dụng

Tính từ (so sánh)

Bị gỉ, han gỉ
rusty nails
những cái đinh gỉ
Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
his English is a little rusty
tiếng Anh của hắn cùn rồi
Khàn, khàn (giọng)
Giận dữ, cau có, bực tức
Don't get rusty
Đừng giận
to turn rusty
nổi giận, phát cáu
to cut up rusty
(từ lóng) nổi giận, phát cáu
Ôi (mỡ...)

Chuyên ngành

Xây dựng

gỉ

Cơ - Điện tử

(adj) bị gỉ, bị han

Hóa học & vật liệu

gỉ

Kinh tế

bị gỉ
bị sét
ôi
rỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
decayed , oxidized , rust-covered , rusted , deficient , impaired , neglected , not what it was , sluggish , soft , stale , unpracticed , unqualified , weak , corroded , discolored , eroded , ferruginous , fusty , mildewed , musty , rancid , reasty , rough , rubiginous , rugged , seruginous , stained , unused

Từ trái nghĩa

adjective
experienced , practiced , talented

Xem thêm các từ khác

  • Rusty dab

    cá bơn hồng,
  • Rusty spot

    vết đen (cá muối hỏng),
  • Rusty sputum

    đờm dạng gỉ,
  • RusÐ

    Tính từ: lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá,
  • Rusð

    tính từ lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá,
  • Rut

    / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu,...
  • Rut meter

    thiết bị đo vệt lún bánh xe,
  • Rutabaga

    / ¸ru:tə´beigə /, như swede, Kinh tế: củ cải,
  • Rutaceae

    Danh từ: (thực vật học) họ cam,
  • Rutaceous

    Tính từ: thuộc họ cam,
  • Rutal school

    trường làng, trường nông thôn,
  • Ruth

    / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion...
  • Ruth excavator

    máy xúc nhiều gàu,
  • Ruthenic

    / ru:´θenik /, Kỹ thuật chung: ruteni,
  • Ruthenium

    / ru:´θi:niəm /, Danh từ: (hoá học) ruteni,
  • Ruthenium (Ru)

    ruteni,
  • Rutherford

    / ´rʌðəfəd /, Điện lạnh: ruzơfo (đơn vị phóng xạ),
  • Rutherford Backscattering (RBS)

    tán xạ ngược rutherford,
  • Rutherford backscattering

    tán xạ ngược rutherford,
  • Rutherford scattering

    tán xạ rutherford,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top