Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

SYSGEN (system generation)

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự tạo hệ thống

Kỹ thuật chung

sự sinh hệ thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SYSLOG (system log)

    nhật ký hệ thống,
  • SYSMOD (system modification)

    sự cải tiến hệ thống, sự sửa đổi hệ thống,
  • SYSRES (system residence disk)

    đĩa thường trú hệ thống,
  • SYStem ADMINistrator (SYSADMIN)

    nhà quản lý hệ thống,
  • S & P phenomenon

    hiện tượng s & p,
  • S & Y

    rail, siding and yard,
  • S (second)

    giây,
  • S curve

    Xây dựng:, xem s-curve
  • S o s

    Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà...
  • S strain

    chủng bờ nhẵn,
  • Sa

    / ,es 'ei /, viết tắt ( sa), (tôn giáo) Đội quân cứu tế ( salvation army), (thông tục) gợi tình ( sex appeal), nam phi ( south africa),...
  • Sabadilla

    / sæbə'dilə /, Danh từ: (thực vật học) cây xe-va-đi (hạt rất độc),
  • Sabaean

    / sə'biən /, như sabean,
  • Sabaism

    / 'seibizəm /, Danh từ: tục thờ sao,
  • Sabaoth

    / sæ'beiɔθ /, Danh từ, số nhiều: quân đội, lord of sabaoth, thượng đế
  • Sabareolar abscess

    áp xe dưới quầng vú,
  • Sabbat

    / 'sæbət /, Danh từ: cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ,...
  • Sabbatarian

    / ,sæbə'teəriən /, Danh từ: ( sabbatarian) người theo đạo cơ-đốc ngày xưa (tin rằng...
  • Sabbath

    / 'sæbəθ /, Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top