Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sabbatical leave

Kinh tế

nghỉ dạy để nghiên cứu
nghỉ phép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sabbatical year

    Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả...
  • Sabbatise

    / 'sæbətaiz /, Nội động từ: nghỉ ngày xaba (theo (thông tục)),
  • Sabbatize

    / 'sæbətaiz /, như sabbatise,
  • Sabean

    / sə'biən /, Tính từ: (thuộc) nước i-ê-mem-cô; (thuộc) người i-ê-mem-cô, Danh...
  • Saber

    / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar...
  • Saber-shaped tibia

    xương chày hình kiếm,
  • Saber saw

    máy cưa lọng,
  • Saber shin

    xương chày hình kiếm,
  • Saber tibia

    xương chày hình kiếm,
  • Sabicu

    / 'sæbiku: /, Danh từ: (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba),
  • Sabin

    / 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm...
  • Sabin oral polio vaccine

    vacxin sabin,
  • Sabin vaccine

    vắcxin sabin,
  • Sabine coefficient

    hệ số sabine,
  • Sabiniem

    ngộ độc cây bách xù juniperus sabina,
  • Sabinism

    ngộ độc cây bách xù jumuperus sabina,
  • Sabinol

    sabinol,
  • Sabinvaccine

    vacxinsabin loạí vắc xìn dùng để ngừa bệnh bạí líệt trẻ em.,
  • Sable

    / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top