Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sabra

Nghe phát âm

Mục lục

/'sɑ:brə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người Do Thái đẻ ở Israel

Xem thêm các từ khác

  • Sabre

    / 'seibə /, Danh từ: kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), Đao, kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm), (...
  • Sabre-rattling

    / 'seibə'rættliη /, danh từ, sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt), sabre-rattling tactics, (thuộc ngữ)...
  • Sabre-toothed tiger

    Danh từ: hổ răng kiếm,
  • Sabretache

    / 'sæbətæ∫ /, Danh từ: túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh),
  • Sabreur

    / sɑ:'brə: /, Danh từ: kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur,...
  • Sabuline

    / 'sæbjulain /, dạng cát, cát, có cát,
  • Sabulite

    / ,sə'bilit /, sabulit (một loại thuốc nổ),
  • Sabulosity

    / ,sæbju'lɔsiti /, danh từ, tính chất nhiều cát,
  • Sabulous

    / 'sæbjuləs /, Tính từ: (thuộc) cát, có cát, (y học) dạng hạt (sỏi thận), Hóa...
  • Sabulous clay

    sét pha cát,
  • Sabulum

    cát não,
  • Saburra

    / 'səbjurə /, bựa,
  • Saburral

    (thuộc) bựa,
  • Sac

    / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây...
  • Sacalait

    cá chép đẻ con,
  • Sacan

    Toán & tin: (máy tính ) nhìn, tìm, automatic sacan, tìm tự động
  • Saccade

    / 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột,
  • Saccadic movement

    sự liếc nhanh (khi đọc),
  • Saccate

    / 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi,...
  • Sacchar-

    / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top