Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sack paper

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

giấy làm bao tải, bao bố

Giải thích EN: A material made from processed wood fiber and used to make bags.Giải thích VN: Vật liệu được làm từ sợi gỗ đã qua chế biến và được dùng làm túi đựng.


Xem thêm các từ khác

  • Sack sealer

    máy hàn kín túi,
  • Sack shoot

    chỗ tháo bao tải,
  • Sack spout

    ống cho hạt vào bao,
  • Sack truck

    xe chở bao,
  • Sackbut

    / 'sækbət /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí),
  • Sackcloth

    / 'sæklɔθ /, Danh từ: vải làm bao tải, vải làm bao bố, quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối,...
  • Sackcloth and ashes

    Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
  • Sacked

    ,
  • Sacked cement

    xi-măng bao,
  • Sacked concrete

    bê tông đóng bao, bê tông đóng bao,
  • Sacker

    / 'sækə /, Danh từ: kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải, người đóng bao,
  • Sackful

    / 'sækful /, Danh từ: khối lượng đựng trong một bao tải, bao (đầy), two sackfuls of flour, hai bao...
  • Sacking

    / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế:...
  • Sacking balance

    cân đóng bao gói,
  • Sacking scale

    cân đóng bao,
  • Sackings

    sa thải,
  • Sackless

    / 'sæklis /, Tính từ: vô tội, vô hại; không gây trở ngại, nhút nhát,
  • Sacklite structure

    cấu trúc gối, kiến trúc gối,
  • Sacque

    / sæks /, Danh từ: rượu nho trắng,
  • Sacr-

    / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top