Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacker

Nghe phát âm

Mục lục

/'sækə/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật
Người nhồi bao tải

Kinh tế

người đóng bao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sackful

    / 'sækful /, Danh từ: khối lượng đựng trong một bao tải, bao (đầy), two sackfuls of flour, hai bao...
  • Sacking

    / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế:...
  • Sacking balance

    cân đóng bao gói,
  • Sacking scale

    cân đóng bao,
  • Sackings

    sa thải,
  • Sackless

    / 'sæklis /, Tính từ: vô tội, vô hại; không gây trở ngại, nhút nhát,
  • Sacklite structure

    cấu trúc gối, kiến trúc gối,
  • Sacque

    / sæks /, Danh từ: rượu nho trắng,
  • Sacr-

    / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
  • Sacra

    / 'sækrə /, Danh từ số nhiều của .sacrum: như sacrum,
  • Sacral

    / 'seikrəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ,
  • Sacral anesthesia

    gây tê ống cùng,
  • Sacral canal

    ống cùng,
  • Sacral cornu

    sừng xương cùng,
  • Sacral crest

    mào xương cùng,
  • Sacral flexura of rectum

    nếp cong xương cùng củatrực tràng,
  • Sacral ganglia

    hạch (giao cảm) thận,
  • Sacral hiatus

    lỗ xương cùng,
  • Sacral horn

    sừng xương cùng,
  • Sacral index

    chỉ số xương cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top