Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacredness

Nghe phát âm

Mục lục

/'seikridnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính thần thánh; tính thiêng liêng
Sự long trọng; tính chất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
Sự linh thiêng; sự sùng kính; sự bất khả xâm phạm
Sự dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blessedness , sacrosanctity , sanctity , inviolability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sacrifice

    / ˈsækrəˌfaɪs /, Danh từ: sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế, sự hy sinh; vật hy sinh,...
  • Sacrifice export

    xuất khẩu lỗ vốn,
  • Sacrifice goods

    hàng bán đấu giá rẻ, hàng bán lỗ,
  • Sacrifice price

    giá bán lỗ,
  • Sacrifice sale

    sự bán lỗ,
  • Sacrificer

    / 'sækrifaisə /, Danh từ: người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần,
  • Sacrifices

    thiệt hại do hành động tổn thất chung gây ra,
  • Sacrificial

    / ,sækri'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế, hy sinh, Kỹ...
  • Sacrificial Anode

    cực dương hy sinh, một chất dễ bị ăn mòn được cố tình đặt trong ống hoặc cửa nạp để bị ăn mòn (hy sinh) trong khi...
  • Sacrificial anode

    anôt chịu hy sinh,
  • Sacrificial coating

    lớp phủ kiểu hy sinh,
  • Sacrificial protection

    bảo vệ kim loại kiểu hy sinh, bảo vệ catốt,
  • Sacrificially

    / 'sækrifisəli /, Phó từ: (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế, hy sinh,
  • Sacrilege

    / 'sækriliʤ /, Danh từ: tội phạm thượng, tội báng bổ thánh thần, tội xúc phạm thánh thần;...
  • Sacrilegious

    / 'sækriliʤəs /, Tính từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • Sacrilegiously

    / 'sækriliʤəsli /, Phó từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • Sacrilegist

    / 'sækriliʤist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thượng, người báng bổ thần thánh,
  • Sacring

    / 'seikriɳ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ, lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top