Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety belt

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dây an toàn (buộc người đi xe ô tô/ máy bay vào ghế ngồi)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đai thắt lưng an toàn
thắt lưng bảo hiểm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bộ dây treo bảo hiểm
đai an toàn

Giải thích EN: 1. a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.2. a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.

Giải thích VN: Một cái dây gắn với một cái cố định giúp bảo vệ người mang tránh bị ngã hay bị va chạm. 2 Một dây đai an toàn có móc ở cách xa cho phép rơi từ độ cao khoảng 6 feet, sử dụng cho công việc trên mặt phẳng dốc.

safety belt anchorage
bộ neo đai an toàn
đai bảo hiểm
dây an toàn
dây đai an toàn
phụ tùng an toàn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vành đai an toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lap belt , seat belt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top