Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety lamp


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đèn an toàn (của thợ mỏ tránh những khí đốt nguy hiểm)

Điện

Nghĩa chuyên ngành

đèn bảo hiểm

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

đèn Davy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đèn an toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acetylene lamp , davy lamp , miner's lamp

Xem thêm các từ khác

  • Safety lane

    đường an toàn, dải an toàn,
  • Safety lanes

    tuyến đường chạy an toàn,
  • Safety latch

    chốt an toàn,
  • Safety lathes

    quy tắc (kỹ thuật) an toàn,
  • Safety level

    cái chỉ mức (nước) an toàn, cần hãm gấp (khi có sự cố),
  • Safety level of supply

    mức cung ứng an toàn,
  • Safety lighting

    sự chiếu sáng an toàn, sự chiếu sáng bảo vệ,
  • Safety limit

    giới hạn an toàn, giới hạn an toàn,
  • Safety lock

    cơ cấu khóa chuyền, khóa đổi chiều, khóa an toàn, chốt an toàn, khóa an toàn, ổ khóa bảo đảm,
  • Safety loop

    vòng bảo hiểm, đai an toàn,
  • Safety margin

    ngưỡng an toàn, chỉ số an toàn, giới hạn an toàn, giới hạn an toàn, interference safety margin, ngưỡng an toàn chống nhiễu
  • Safety mark

    dấu hiệu an toàn,
  • Safety match

    Danh từ: diêm an toàn (chỉ bốc cháy khi đánh vào một bề mặt đặc biệt; vào cạnh bao diêm..),...
  • Safety measure

    biện pháp an toàn, biện pháp an toàn,
  • Safety measures

    các biện pháp an toàn,
  • Safety mechanism

    cơ cấu an toàn, dụng cụ bảo vệ, thiết bị an toàn, cơ cấu bảo vệ,
  • Safety method

    kỹ thuật an toàn,
  • Safety needs

    nhu cầu an toàn (của một người về thể xác và tinh thần),
  • Safety net

    Danh từ: lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn), sự bảo vệ, lưới an toàn, lưới bảo hiểm,...
  • Safety nets

    lưới an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top