Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety tyre

Xây dựng

lốp an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safety valve

    nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section...
  • Safety vault

    phòng bịt sắt (của ngân hàng),
  • Safety velocity

    vận tốc an toàn,
  • Safety voltage

    điện áp an toàn,
  • Safety wall

    vách an toàn, tường bảo vệ,
  • Safety washer

    vòng đệm an toàn, vòng đệm an toàn,
  • Safety weight

    trọng lượng an toàn,
  • Safety wheel

    bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp),
  • Safety wire

    dây an toàn,
  • Safety zone

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traffic island, miền an toàn, vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng), khu vực an toàn, vùng an toàn, vùng an...
  • Safey field

    phạm vi an toàn,
  • Saffian

    / 'sæfiən /, danh từ, da dê thuộc; da cừu thuộc,
  • Safflower

    / 'sæflauə /, Danh từ: (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô,
  • Saffranin

    / 'sæfrənin /, Danh từ: (hoá học) safranin,
  • Saffron

    / 'sæfrən /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây...
  • Safranin

    nhóm thuốc nhuộm kiềm tan trong nước và trong cồn,
  • Safrene

    safren,
  • Safrol

    safrol,
  • Safura

    chứng nhiễm giun móc,
  • Sag

    / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top