Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sag, Blind

Giao thông & vận tải

điểm lún đàn hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sag-tension relation

    quan hệ độ võng-lực căng (dây), quan hệ độ võng-lực căng,
  • Sag (of beam)

    độ võng của dầm,
  • Sag adjustment

    sự điều chỉnh dòng chảy,
  • Sag calculation

    sự tính toán độ võng,
  • Sag curve

    đường cong lõm, radius of sag curve, bán kính đường cong lõm, sag curve radius, bán kính đường cong lõm
  • Sag curve radius

    bán kính đường cong lõm,
  • Sag moment

    mômen dương (do dầm võng xuống),
  • Sag of belt

    sự chùng của đai truyền,
  • Sag of lathe bed

    độ võng của thân máy tiện,
  • Sag of span

    độ võng rầm cầu,
  • Sag pipe

    cống luồn, ống luồn, ống luồng, ống xiphông, ống luồn,
  • Sag profile

    mặt cắt võng,
  • Sag ratio

    hệ số độ võng, hệ số độ võng,
  • Sag resistance

    tính chống chùng võng, tính chống chảy giạt (sơn...), tính chống chùng võng
  • Sag rod

    thanh tăng cứng chống võng, thanh treo, giá đỡ, thanh treo,
  • Sag tie

    thanh treo,
  • Saga

    / 'sɑ:gə /, Danh từ: xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) bắc-Âu về một nhân vật, một dòng...
  • Saga novel

    Danh từ: tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga,
  • Sagacious

    / sə'geiʃəs /, Tính từ: thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật),...
  • Sagaciously

    / sə'geiʃəsli /, Phó từ: thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top