Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sag of belt

Cơ khí & công trình

sự chùng của đai truyền

Xem thêm các từ khác

  • Sag of lathe bed

    độ võng của thân máy tiện,
  • Sag of span

    độ võng rầm cầu,
  • Sag pipe

    cống luồn, ống luồn, ống luồng, ống xiphông, ống luồn,
  • Sag profile

    mặt cắt võng,
  • Sag ratio

    hệ số độ võng, hệ số độ võng,
  • Sag resistance

    tính chống chùng võng, tính chống chảy giạt (sơn...), tính chống chùng võng
  • Sag rod

    thanh tăng cứng chống võng, thanh treo, giá đỡ, thanh treo,
  • Sag tie

    thanh treo,
  • Saga

    / 'sɑ:gə /, Danh từ: xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) bắc-Âu về một nhân vật, một dòng...
  • Saga novel

    Danh từ: tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga,
  • Sagacious

    / sə'geiʃəs /, Tính từ: thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật),...
  • Sagaciously

    / sə'geiʃəsli /, Phó từ: thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật),...
  • Sagacity

    / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Sagamore

    / 'sægəmɔ: /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sachem,
  • Sage

    / seidʤ /, Danh từ: (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn), (thực vật...
  • Sage-brush

    / 'seiʤbrʌʃ /, danh từ, (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage,
  • Sage cheese

    Danh từ: phomat ướp hoa xôn, fomat huyết sâm,
  • Sage green

    Tính từ: lục xám,
  • Sage oil

    dầu cây xô thơm,
  • Sageness

    / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top