Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saiga

Nghe phát âm

Mục lục

/'seigə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) linh dương Xaiga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sail

    / seil /, Danh từ, số nhiều .sail: buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm, ( số nhiều) (hàng hải)...
  • Sail-arm

    / 'seilɑ:m /, Danh từ: cánh cối xay gió,
  • Sail-cloth

    vải làm buồm,
  • Sail-fish

    / 'seilfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá cờ,
  • Sail-maker

    thợ buồm,
  • Sail-pole

    / 'seilpoul /, cột buồm, Danh từ: cột buồm,
  • Sail area

    diện tích buồm,
  • Sail away

    đi biển, đi ra biển (bằng thuyền buồm), ra khơi, nhổ neo, rời bến,
  • Sail boat

    thuyền buồm,
  • Sail free

    chạy thuyền tự do, chạy tự do, chạy xiên gió,
  • Sail large

    Thành Ngữ:, sail large, chạy xiên gió (tàu)
  • Sail locker

    kho buồm,
  • Sail on a beam reach

    chạy vát hướng gió (thuyền buồm),
  • Sail on a broad reach

    chạy thuyền tự do, chạy tự do, chạy xiên gió,
  • Sail on a close reach

    đi gần ngang gió (thuyền buồm), hành trình tự do,
  • Sail over the seas

    đi thuyền trên biển,
  • Sail plan

    bản vẽ buồm, sơ đồ buồm,
  • Sail saw

    cưa hình cung,
  • Sailable

    / 'seiləbl /, có thể đi bằng thuyền được, có thể giương buồm đi được, Tính từ: có thể...
  • Sailboard

    / ´seil¸bɔ:d /, Kỹ thuật chung: thuyền buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top