Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sail large

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

sail large
chạy xiên gió (tàu)

Xem thêm large


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sail locker

    kho buồm,
  • Sail on a beam reach

    chạy vát hướng gió (thuyền buồm),
  • Sail on a broad reach

    chạy thuyền tự do, chạy tự do, chạy xiên gió,
  • Sail on a close reach

    đi gần ngang gió (thuyền buồm), hành trình tự do,
  • Sail over the seas

    đi thuyền trên biển,
  • Sail plan

    bản vẽ buồm, sơ đồ buồm,
  • Sail saw

    cưa hình cung,
  • Sailable

    / 'seiləbl /, có thể đi bằng thuyền được, có thể giương buồm đi được, Tính từ: có thể...
  • Sailboard

    / ´seil¸bɔ:d /, Kỹ thuật chung: thuyền buồm,
  • Sailboat

    / 'seilbout /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thuyền buồm, Kỹ thuật chung:...
  • Sailboater

    / 'seil,boutə /, người lái thuyền buồm, Danh từ: người lái thuyền buồm,
  • Sailboating

    việc lái thuyền buồm,
  • Sailcloth

    / 'seilklɔθ /, Danh từ: vải buồm, Kỹ thuật chung: vải làm buồm,...
  • Sailed

    ,
  • Sailed as per list

    bảng thông báo tàu đã đi mỗi ngày (của công ty lloyd's),
  • Sailer

    / 'seilə /, Danh từ: tàu buồm, thuyền buồm, Kỹ thuật chung: thuyền...
  • Sailer hat

    mũ thủy thủ,
  • Sailess

    / 'seilis /, không có buồm, Tính từ: không có buồm,
  • Sailing

    / 'seiliɳ /, Danh từ: sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con...
  • Sailing-boat, sailing-ship

    , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top