Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sailing

Nghe phát âm

Mục lục

/'seiliɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi thuyền
a sailing club
câu lạc bộ đua thuyền
Chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
three sailings a day from here to Calais
mỗi ngày ba chuyến từ đây đi Calais
sailing-boat, sailing-ship
thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngành hàng hải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top