- Từ điển Anh - Việt
Sailing boat
Nghe phát âmCác từ tiếp theo
-
Sailing card
bảng (phiếu) chạy tàu, -
Sailing chart
bản đồ hải trình, -
Sailing date
ngày xuất phát, -
Sailing directions
bản đồ hoa tiêu, bản dẫn đường, hướng dẫn hàng hải, -
Sailing goods
hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Sailing list
danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành, -
Sailing permit
giấy phép di trú, -
Sailing pram
tàu đáy phẳng chạy buồm, -
Sailing quality
tính năng hàng hải, -
Sailing region
vùng hàng hải,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?