- Từ điển Anh - Việt
Sailor
Nghe phát âmMục lục |
/seilə/
Thông dụng
Danh từ
Lính thuỷ, thuỷ thủ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lính thủy
thủy thủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- able-bodied sailor , bluejacket , boater , cadet , circumnavigator , deck hand , diver , hearty * , jack , lascar , marine , mariner , mate , middy , midshipman/woman , navigator , old salt , pilot , pirate , salt * , sea dog * , seafarer , sea person , shellback , shipmate , swab , swabber , swabbie , tar * , tarpaulin * , water dog , windjammer , yachter , jack-tar , sea dog , seaman , deckhand , jacky , midshipman , salt , tar , tarpaulin , yachtsman , yachtswoman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sailor's registration office
văn phòng ghi tên thuỷ thủ, văn phòng đăng ký (của) thuỷ thủ, -
Sailor hat
Danh từ: mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng), -
Sailor suit
danh từ, quần áo lính thủy, -
Sailorly
/ 'seiləli /, tính từ, có đặc tính thủy thủ, -
Sailors
, -
Sailover truss
giàn cánh buồm, -
Sailplane
/ 'seilplein /, Danh từ: tàu lượn, tàu lượn kiểu cánh buồm, lượn bằng tàu lượn kiểu cánh... -
Sails
, -
Sailyard
sào, xà buồm, buồm, -
Sain
/ sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành, -
Sainfoin
/ 'sænfɔin /, Danh từ: (thực vật học) cây hồng đậu, -
Saint
/ seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt)... -
Saint's day
Danh từ: ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được... -
Saint-john's-wort
/ səntdʒɔnz'wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ban, -
Saint Elmo's fire
tháp kim loại...), lửa phóng điện saint elmo (trên cột buồm, lửa saint elmo -
Saint Lucia
/seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it... -
Saint Vincent and the Grenadines
/seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Sainted
/ 'seintid /, tính từ, thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...) -
Sainthood
/ 'seint.hud /, danh từ, cương vị của thánh, -
Sainting
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.