- Từ điển Anh - Việt
Saint
Nghe phát âmMục lục |
/seint/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) St thánh, vị thánh (trong đạo Cơ đốc)
- St-Paul, St-Vincent
- thánh Paul, thánh Vincent
( số nhiều) (viết tắt) SS các Thánh
Người trong sạch, người thánh thiện
( (thường) số nhiều) thánh (người đã chết và đang ở trên thiên đường)
Ông thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)
Ngoại động từ
Phong thánh; coi là thánh; gọi là thánh
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angel , glorified soul , good person , holy being , loved one , martyr , pietist , altruist , canonize , enshrine , holy , paragon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saint's day
Danh từ: ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được... -
Saint-john's-wort
/ səntdʒɔnz'wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ban, -
Saint Elmo's fire
tháp kim loại...), lửa phóng điện saint elmo (trên cột buồm, lửa saint elmo -
Saint Lucia
/seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it... -
Saint Vincent and the Grenadines
/seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Sainted
/ 'seintid /, tính từ, thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...) -
Sainthood
/ 'seint.hud /, danh từ, cương vị của thánh, -
Sainting
, -
Saintlike
/ 'seint.laik /, tính từ, như vị thánh, -
Saintliness
/ 'seintlinis /, danh từ, tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng, -
Saintly
/ 'seintli /, Tính từ .so sánh: thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng, Từ... -
Saintness
/ 'seintnis /, Danh từ: sự thánh thiện; sự trong sạch, sự tốt bụng, -
Saints
/ 'seintz /, xem saint, -
Saintship
/ 'seintʃip /, Danh từ: tính chất vị thánh, địa vị vị thánh, -
Saith
/ seiθ /, Động từ: (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say, -
Saiva
/ '∫aivə /, Danh từ: tín đồ thờ thần siva ấn độ, -
Saivism
/ ∫ai'vizm /, Danh từ: tôn giáo thờ thần siva ở ấn độ, -
Sake
/ seik /, Danh từ: mục đích, lợi ích, rượu sakê (của người nhật) (như) saki, Từ... -
Saked
/ seikt /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác, -
Saker
/ 'seikə /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.