Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sale on commission

Kinh tế

bán hưởng hoa hồng
sự bán ủy thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sale on consignment

    sự bán ký gởi, sự bán ký gửi,
  • Sale on contingent

    bán đầu cơ, bán khi thấy giá xuống,
  • Sale on credit

    sự bán chịu,
  • Sale on shipment

    sự bán lúc đưa hàng xuống tàu,
  • Sale or return

    bán hoặc trả lại, bán hoặc trả lại hàng cho chủ hàng,
  • Sale order of the court

    phát mại theo lệnh của tòa án, sự phát mại theo phán quyết của tòa,
  • Sale price

    giá bán, giá bán hạ giá, giá bán rẻ hàng tồn,
  • Sale proceeds

    thu nhập bán hàng, tiền bán hàng,
  • Sale record

    ghi chép bán hàng,
  • Sale ring

    Danh từ: khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá), đài bán, đài đấu giá,
  • Sale ring (sale-ring)

    đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • Sale room

    gian bán hàng, phòng bán đấu giá,
  • Sale to arrive

    sự bán hàng khi đến (nơi an toàn), sự bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • Sale value

    giá trị bán, giá trị buôn bán, giá trị theo doanh thu, giá trị tính thành tiền,
  • Sale wise

    sở trường bán hàng,
  • Sale with contest prizes as a premium

    bán hàng có thưởng,
  • Sale with option of repurchase

    bán với điều kiện được mua lại, sự bán đợ,
  • Saleability

    / ,seilə'biliti /, như salability, tính có thể bán chạy, tính có thể bán được, tính dễ bán,
  • Saleable

    / 'seiləbl /, như salable, Kỹ thuật chung: có thể bán được, dễ bán, Kinh...
  • Saleable price

    giá dễ bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top