Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saleman

/'seilmən/

Thông dụng

XEM sale


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salep

    / 'sæləp /, Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) saloop,
  • Saleratus

    / 'sæləreitəs /, Danh từ: (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat...
  • Sales

    / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales,...
  • Sales-force-composite method

    đội ngũ (nhân viên) bán hàng, phương pháp tổng hợp ý kiến nhân viên bán hàng,
  • Sales-mix

    hỗn hợp doanh thu, sales mix profit variance, chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
  • Sales-per-employee ratio

    tỉ lệ bán hàng trên mỗi người làm công, tỷ lệ bán hàng theo đầu người làm công,
  • Sales Accounting System (SAS)

    hệ thống quyết toán bán hàng,
  • Sales Force Automation (SFA)

    tự động hóa lực lượng bán hàng,
  • Sales account

    số bán hàng, số doanh thu, sổ doanh thu, tài khoản bán hàng,
  • Sales agency

    đại lý bán hàng, đại lý tiêu thụ,
  • Sales agent

    đại lý bán hàng, đại lý bán hàng cho hãng buôn,
  • Sales agreement

    hợp đồng bán, thỏa ước bán hàng, exclusive sales agreement, thỏa ước bán hàng độc quyền
  • Sales aid

    phương tiện trợ mãi, sự hỗ trợ bán hàng, sự hỗ trợ tiêu thụ,
  • Sales allowance

    tiền bớt, tiền bớt bán hàng, tiền hồi khấu,
  • Sales amount

    doanh số, số bán,
  • Sales analysis

    phân tích bán hàng,
  • Sales and Marketing (S&M)

    bán hàng và tiếp thị,
  • Sales and purchase contract

    hợp đồng mua bán, hợp đồng mua-bán,
  • Sales apathy

    sự không bán được, sự không bán được, từ chối mua hàng, sự thờ ơ đối với những hàng được đem bán, sự từ chối...
  • Sales application for foreign exchange

    đơn xin bán ngoại hối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top