Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saleslady

Nghe phát âm

Mục lục

/'seilz,leidi/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bà bán hàng

Chuyên ngành

Kinh tế

bà bán hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salesman

    / 'seilzmən /, Danh từ: người bán hàng (nam), Kinh tế: đại diện bán...
  • Salesmanship

    / 'seilzmənʃip /, Danh từ: nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, nghệ thuật...
  • Salesmen

    người bán hàng,
  • Salespeople

    / 'seilz,pi:pl /, danh từ số nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người bán hàng,
  • Salesperson

    / 'seilz,pə:sn /, Danh từ: người bán hàng, Nghĩa chuyên ngành: người...
  • Salesroom

    / 'seilrum /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sale-room, phòng bán đấu giá,
  • Salesroom (sales room, sales-room)

    gian bán triển lãm, nơi bán, phòng bán đấu giá, phòng triển lãm bán hàng, sở giao dịch hàng hóa,
  • Saleswoman

    / 'seilz,wumən /, Danh từ: chị bán hàng, Kinh tế: chị bán hàng, nữ...
  • Salfemic

    sanfemic,
  • Sali-

    saliferous, chứa muối
  • Salic

    xalic, ' seilik, cách viết khác : salique, ' seilik, tính từ, salic law, luật xalic (của pháp, không cho đàn bà làm vua)
  • Salicaceae

    Danh từ: (thực vật học) họ liễu,
  • Salicaceous

    Tính từ: (hực vật học) thuộc họ liễu,
  • Salicin

    / 'sælisin /, Danh từ: (hoá học) salixin, salixin,
  • Salicornia

    Danh từ: (thực vật học) cây ngón biển,
  • Salicyl

    salixyl,
  • Salicylaldehyde

    salixylađehy,
  • Salicylamide

    salicylamide,
  • Salicylate

    / sæ'lisileit /, Danh từ: (hoá học) salixylat, salixylat,
  • Salicylated cotton

    bông salixilic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top