Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salient pole rotor

Nghe phát âm

Điện

rôto cực lồi
salient-pole rotor alternating-current generator
máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salient pole stator

    stato cực lồi,
  • Salientian

    Danh từ: giống ếch nhái,
  • Saliferous

    / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật...
  • Saliferous breccia

    dăm kết chứa muối,
  • Saliferous clay

    sét có chứa muối,
  • Salifiable

    / ´sæli¸faiəbl /, Hóa học & vật liệu: tạo muối được,
  • Salification

    / ¸sælifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá thành muối, Hóa học & vật liệu:...
  • Salify

    / ´sali¸fai /, Ngoại động từ: tạo thành muối, Kinh tế: tạo muối,...
  • Salii

    Danh từ, số nhiều: sự thờ thần lửa (cổ la mã),
  • Salimeter

    / sæ´limitə /, Y học: phù kế muối, Kỹ thuật chung: muối kế,
  • Salina

    / sə´lainə /, Danh từ (như) .saline: ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối, Hóa...
  • Salinan stage

    bậc salinan,
  • Salination

    sự ướp muối,
  • Saline

    / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ:...
  • Saline-free water

    nước khử mặn, nước ngọt,
  • Saline-water reclamation

    cải tạo nước mặn,
  • Saline basin

    bể muối,
  • Saline cathartic

    thuốc tẩy muối,
  • Saline content

    hàm lượng muối,
  • Saline deposit

    trầm tích muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top