Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salinity

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´liniti/

Thông dụng

Danh từ

Tính mặn, độ mặn (của nước...)
the high salinity of sea water
độ mặn cao của nước biển

Chuyên ngành

Xây dựng

độ chứa muối
tính mặn

Kỹ thuật chung

độ mặn
độ muối
hàm lượng muối
nồng độ muối

Kinh tế

tính mặn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top