Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saliva

Nghe phát âm

Mục lục

/səˈlaɪvə/

Thông dụng

Danh từ

Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver

Chuyên ngành

Y học

nước bọt
ganglionic saliva
nước bọt do kích thích hạch giao cảm
porotid saliva
nước bọt tuyến mang tai
ropy saliva
nước bọt quánh
saliva suction
hút nước bọt
sympathetic saliva
nước bọt kích thích giao cảm

Kinh tế

nước bọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dribble , drool , froth , slaver , slobber , spittle , sputum , phlegm , ptyalism , salivation , spit , water

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top