Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salivate

Nghe phát âm

Mục lục

/´sæli¸veit/

Thông dụng

Nội động từ

Tiết nước bọt, chảy nước miếng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dribble , drivel , slaver , slobber

Xem thêm các từ khác

  • Salivation

    / ¸sæli´veiʃən /, Danh từ: sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều...
  • Salivation center

    trung tâm tiết nước bọt,
  • Salivationcenter

    trung tâm tiết nước bọt,
  • Salivator

    chất gây tiết nước bọt,
  • Salivatory

    làm tiết nước bọt,
  • Salivin

    salivin,
  • Salivolithiasis

    bệnh sỏi nước bọt,
  • Salivous

    Tính từ:,
  • Salix

    Danh từ: (thực vật học) họ dương liễu,
  • Salk vaccine

    vắc xin salk,
  • Salle

    Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • Sallenders

    Danh từ số nhiều: chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa),
  • Saller

    Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • Sallow

    / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng...
  • Sallowish

    / ´sælouiʃ /, tính từ, hơi tái, hơi tái xám, tai tái,
  • Sallowness

    / ´sælounis /, danh từ, màu tái, vẻ tái xám (của da),
  • Sallowy

    / ´saloui /, tính từ, có nhiều liễu bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top