Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sally

Nghe phát âm

Mục lục

/´sæli/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây
Cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
Tay cầm (của dây kéo chuông)
Cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo
a brief sally to the shops
một cuộc đi dạo ngắn đến các cửa hiệu
Sự bùng nổ
Câu nói hóm hỉnh ( (thường) là hài hước)

Nội động từ ( sallied)

Xông ra phá vây
Đi dạo chơi

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phần nhô ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attack , burst , charge , dash , erupt , escapade , excursion , frolic , jaunt , jest , joke , journey , leap , outburst , outing , quip , retort , rushing , sortie , spring , start , trip , witticism

Xem thêm các từ khác

  • Sally-hole

    Danh từ: lỗ xỏ dây chuông,
  • Sally-port

    / ´sæli¸pɔ:t /, danh từ, lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây),
  • Sally army

    Danh từ:,
  • Salmagundi

    / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ...
  • Salmi

    / ´sælmi /, Danh từ: món ragu,
  • Salmiac

    amoni clorua,
  • Salmin

    salmin, xan min (protein cá hồi),
  • Salmon

    / ´sæmən /, Danh từ: (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi, màu thịt cá hồi; màu hồng da cam,...
  • Salmon-coloured

    Tính từ: có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon,
  • Salmon-pink

    Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi,
  • Salmon-trout

    Danh từ: loài cá giống như cá hồi,
  • Salmon brick

    gạch đỏ, gạch đỏ, gạch non lửa,
  • Salmon point

    ngộ độc cá hồi,
  • Salmonberry

    / ´sæmənbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây ngấy, Kinh tế: cây...
  • Salmonella

    / ¸sælmə´nelə /, Danh từ: khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc),
  • Salmonellosis

    / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,...
  • Salmonet

    Danh từ: (động vật học) cá phèn bensa,
  • Salmonid

    Danh từ: (động vật học) họ cá hồi,
  • Salmonpoint

    ngộ độc cá hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top