- Từ điển Anh - Việt
Salol
Xem thêm các từ khác
-
Salolase
sallaza, -
Salometer
dụng cụ đo nước muối, phù kế muối, -
Salon
/ ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển... -
Salon music
Danh từ: nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách), -
Saloon
/ sə´lu:n /, Danh từ: phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...), phòng công cộng (để khiêu... -
Saloon-car
toa phòng khách (tàu hoả), Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi... -
Saloon-carriage
Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang... -
Saloon-keeper
/ sə´lu:n¸ki:pə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu, -
Saloon bar
Danh từ: quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh) (như) loungeỵbar, -
Saloon carriage
toa có phòng chung, toa phòng khách, -
Saloon coach
toa phòng khách (cho hành khách), -
Saloon deck
boong có phòng chung, -
Saloon type compartment
khoang hành khách lớn, -
Saloop
Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) salep, xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê), -
Salpa
có bống biển, -
Salpetre
sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh -
Salpicon
/ ´sælpikən /, danh từ, thịt để nhồi; nhân bánh, -
Salping-
(saipingo-) prefìx chỉ 1 . vòi fallope 2 . ông thính giác, -
Salpingectomy
/ ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope, -
Salpingian
/ sæl´pindʒiən /, Tính từ: thuộc vòi trứng, thuộc ống eustachio, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.