Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saloon

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´lu:n/

Thông dụng

Danh từ

Phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...)
Phòng công cộng (để khiêu vũ, chơi bi da..)
shaving saloon
phòng cắt tóc
Ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)
Phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon-car, saloon-carriage, sedan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

phòng chung
saloon carriage
toa có phòng chung
saloon deck
boong có phòng chung

Ô tô

có hòm xe
ô tô hòm

Xây dựng

đại sảnh
toa phòng khách

Kỹ thuật chung

cabin
phòng lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alehouse , bar , barroom , beer joint , cocktail lounge , dive * , drinkery , gin mill * , hangout * , joint * , nightclub , pub , public house , speakeasy , taproom , tavern , watering hole , cabin , dramshop , groggery , grogshop , hall , testament

Xem thêm các từ khác

  • Saloon-car

    toa phòng khách (tàu hoả), Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi...
  • Saloon-carriage

    Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang...
  • Saloon-keeper

    / sə´lu:n¸ki:pə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu,
  • Saloon bar

    Danh từ: quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh) (như) loungeỵbar,
  • Saloon carriage

    toa có phòng chung, toa phòng khách,
  • Saloon coach

    toa phòng khách (cho hành khách),
  • Saloon deck

    boong có phòng chung,
  • Saloon type compartment

    khoang hành khách lớn,
  • Saloop

    Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) salep, xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê),
  • Salpa

    có bống biển,
  • Salpetre

    sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • Salpicon

    / ´sælpikən /, danh từ, thịt để nhồi; nhân bánh,
  • Salping-

    (saipingo-) prefìx chỉ 1 . vòi fallope 2 . ông thính giác,
  • Salpingectomy

    / ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope,
  • Salpingian

    / sæl´pindʒiən /, Tính từ: thuộc vòi trứng, thuộc ống eustachio, Y học:...
  • Salpingian dropsy

    tích dịch vòi tử cung,
  • Salpingitic

    (thuộc) viêm vòi,
  • Salpingitis

    / ¸sælpin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm vòi trứng, Y học: viêm...
  • Salpingitis isthmica nodosa

    viêm vòi tử cung eo cục,
  • Salpingitis profluens

    viêm vòi tửcung xuất tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top