Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salpinx auditiva

Y học

vòi nhĩ, vòi tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salpinx uterina

    vòi tử cung, vòi buồng trứng,
  • Salsa

    Danh từ: một loại nước sốt cay , thường làm từ rau hoặc trái cây chưa nấu chín, đặc biệt...
  • Salsify

    / ´sælsifi /, Danh từ: cây diếp củ,
  • Salt

    / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh...
  • Salt-bearing crude

    dầu thô mặn (có lẫn nước muối),
  • Salt-bush

    Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • Salt-cake

    / ´sɔ:lt¸keik /, danh từ, (hoá học) natri sunfat,
  • Salt-cat

    Danh từ: mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi...
  • Salt-cellar

    / ´sɔ:l¸tselə /, như salt-shaker,
  • Salt-curing preservation

    sự bảo quản bằng ướp muối,
  • Salt-duty

    Danh từ: thuế muối,
  • Salt-extractible

    hòa tan muối,
  • Salt-fish

    Danh từ: cá ướp muối,
  • Salt-flux

    Danh từ: chất trợ dung dạng muối,
  • Salt-fog

    sương mặn, salt-fog method, phương pháp phun sương mặn
  • Salt-fog method

    phương pháp phun sương mặn,
  • Salt-free

    Tính từ: không muối,
  • Salt-free diet

    chế độ ăn nhạt,
  • Salt-gauge

    Danh từ:,
  • Salt-glazed

    gạch tráng men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top