Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salt-lands

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều

Bãi muối; đất mặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salt-lick

    / ´sɔ:lt¸lik /, danh từ, bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú (thường) đến liếm muối) (như) lick,
  • Salt-march

    chứa muối, ngậm muối,
  • Salt-marsh

    / ´sɔ:lt¸ma:ʃ /, danh từ, Đất ngập mặn, vùng ngập mặn (như) salt, Đầm nước mặn,
  • Salt-meat

    Danh từ: thịt ướp muối,
  • Salt-mine

    Danh từ: mỏ muối,
  • Salt-pan

    / ´sɔ:lt¸pæn /, danh từ, hồ muối (như) pan,
  • Salt-pit

    Danh từ: hầm khai thác muối,
  • Salt-pond

    Danh từ: ruộng muối,
  • Salt-rising bread

    bánh mì tự lên men,
  • Salt-sensitive

    cảm thụ muối,
  • Salt-shaker

    Danh từ: lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn),
  • Salt-soluble

    hòa tan trong muối,
  • Salt-spoon

    Danh từ: thìa xúc muối,
  • Salt-spring

    Danh từ: suối nước mặn, nguồn muối, nguồn nước mặn,
  • Salt-tolerant

    Tính từ: chịu muối; chịu nước mặn,
  • Salt-water

    / ´sɔ:lt¸wɔ:tə /, Tính từ: (thuộc) biển; sống ở biển; nước mặn, Danh...
  • Salt-water port

    cảng biển,
  • Salt-water swamp

    đầm nước muối,
  • Salt-water tailor

    cá trích nước mặn,
  • Salt-well

    Danh từ: giếng muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top