Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salt water

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lọ rắc muối

Kỹ thuật chung

nước mặn
salt water flow
ngập nước mặn (của giếng)
salt water flow
dòng nước mặn
salt water mud
bùn nước mặn
salt water spring
suối nước mặn
strong salt water flow
ngập nước mặn mạnh (của giếng)
nước muối
salt water disposal district
diện tích tách loại nước muối
salt water flow
lưu lượng nước muối
salt water intrusion
sự xâm nhập của nước muối
salt water spring
nguồn nước muối
salt-water swamp
đầm nước muối
spring of salt water
nguồn nước muối
nước muối, nước mặn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top